BẢNG SO SÁNH CHI PHÍ NHIÊN LIỆU CƠ BẢN
(Chi phí giữa các nhiên liệu đốt để tạo ra 1 tấn hơi)
STT |
Nguyên liệu/ nhiên liệu |
Nhiệt trị Kcal |
Kg nhiên liệu/1 tấn hơi |
Giá thành Vnđ/ kg |
Thành tiền Vnđ |
1 |
Điện |
860 |
697 Kw |
2.500 |
1.697.500 |
2 |
Ga |
12.000 |
50 kg |
23.000 |
1.150.000 |
3 |
Dầu FO |
10.000 |
60 kg |
12.750 |
765.000 |
3 |
Dầu DO |
10.000 |
60 kg |
14.300 |
858.000 |
4 |
Than cục 4 |
7.000 |
85 kg |
3.620 |
307.700 |
5 |
Than cám |
5.000 |
190 kg |
2.100 |
399.000 |
6 |
Trấu |
3.500 |
230 kg |
1000 |
230.000 |
7 |
Mùn cưa/ Bã điều |
4.500 |
130 kg |
1.200 |
156.000 |
8 |
Viên nén gỗ |
4.500 |
130 kg |
1.800 |
234.000 |
Xem thêm: Các chỉ số kinh tế vĩ mô